1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng rộng rãi tro close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.980/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 114.120/ KG

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 136.780/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 136.780/ KG

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 136.780/ KG

TPV Santoprene™ 103-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 103-50 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỐngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôBánh răngBản lề

₫ 140.690/ KG

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

Chống creepBánh răngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điệnỐngỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy giặtLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôThiết bị nội thất ô tôĐóng góiPhụ kiện ốngCơ hoành

₫ 140.690/ KG

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 148.510/ KG

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 175.860/ KG

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Chống nứt căng thẳngPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 26.500/ KG

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì
CIF

US $ 1,068/ MT

POM  HLMC90 HENGLI DALIAN

POM HLMC90 HENGLI DALIAN

Chịu nhiệtPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,315/ MT

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Lớp trong suốt Lớp ép phuHộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng
CIF

US $ 1,010/ MT

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 38.300/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ

₫ 42.990/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtNhà ởBánh răng

₫ 78.160/ KG

PA6  J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

PA6 J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 265.750/ KG

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 109.430/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBánh răng

₫ 131.700/ KG

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 148.510/ KG

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 214.950/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 68.390/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 98.870/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 111.380/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 132.480/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 148.510/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 148.510/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 175.860/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 254.030/ KG

POM  HLMC90 HENGLI DALIAN

POM HLMC90 HENGLI DALIAN

Chịu nhiệtPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 37.130/ KG

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Lớp trong suốt Lớp ép phuHộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng

₫ 32.050/ KG

PP  HP500P XUZHOU HAITIAN

PP HP500P XUZHOU HAITIAN

HomopolymerỐng tiêmThùng nhựaGhế ngồiTiêm xi lanh kim y tếThùng nhựaChậu rửaHộpghế chờ

₫ 37.520/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 41.430/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

Sức mạnh chống va đậpTúi rácTrang chủTrang chủphim

₫ 43.770/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 48.850/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng

₫ 85.200/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng

₫ 85.980/ KG

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 85.980/ KG

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 89.890/ KG

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 89.890/ KG