1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng làm ống thu close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 26.460/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 61.160/ KG

PA12  LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 254.850/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 258.770/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 274.450/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 274.450/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 305.810/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 305.810/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 333.260/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 450.880/ KG

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 74.490/ KG

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 94.100/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 101.940/ KG

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3U BASF KOREA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 109.780/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.620/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 78.410/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôNắp chaiThiết bị tập thể dụcThiết bị truyền thôngỨng dụng kỹ thuật

₫ 78.410/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 90.180/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 90.180/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF40 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF40 AKRO-PLASTIC GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật

₫ 90.180/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF25 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF25 AKRO-PLASTIC GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật

₫ 90.180/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 98.020/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 113.700/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 117.620/ KG

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật

₫ 148.590/ KG

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 152.910/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 92.140/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G4 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống thiết bị điện ô

₫ 107.820/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 113.700/ KG

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 125.460/ KG

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 125.460/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 137.220/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 157.610/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 184.270/ KG

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 211.720/ KG