1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng làm ống thu
Xóa tất cả bộ lọc
POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.260/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.280/ KG

HDPE ExxonMobil™ HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI
Linh kiện công nghiệpHộp doanh thu₫ 41.860/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 271.290/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.120/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 65.880/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 77.510/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.390/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 93.010/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 104.640/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 108.520/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 112.390/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 120.140/ KG

PA6 Grilon® BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 125.960/ KG

PA6 Grilon® BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 151.150/ KG

PA6 Grilon® BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 186.030/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 290.670/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 263.540/ KG

TPE THERMOLAST® K TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY
ThuốcỐngĐóng góiLinh kiện van₫ 201.530/ KG

ABS STAREX® VH-0815 Samsung Cheil South Korea
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện tử màn hình₫ 85.260/ KG

ABS AF-312C LG CHEM KOREA
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện₫ 83.320/ KG

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA
Sơn tĩnh điệnTrang chủLàm hoa và cỏ nhân tạo₫ 70.920/ KG

PA1010 Grilamid® 1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 213.160/ KG

PC INFINO® HF-3201GL Samsung Cheil South Korea
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm điện tử₫ 77.510/ KG

PC LEXAN™ HPX8R NA8A005T SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực y tếChăm sóc y tế₫ 166.650/ KG

PC Makrolon® APEC 2097 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 302.290/ KG

PC Makrolon® APEC 2097 COVESTRO THAILAND
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 317.800/ KG

PC Makrolon® 2097 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế₫ 317.800/ KG

PC Makrolon® 2097 COVESTRO BELGIUM
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế₫ 324.770/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 124.020/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 127.890/ KG

PPS SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin₫ 135.640/ KG

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 147.270/ KG

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 166.650/ KG

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 368.180/ KG

TPO EXXTRAL™ CMU 101 357042 BK EXXONMOBIL FRANCE
Sản phẩm điện tửLĩnh vực ô tô₫ 46.510/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 193.780/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 201.530/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.650/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.280/ KG