1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng làm ống thu close
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 959.540/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.850/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

Trong suốtSản phẩm tường mỏngTủ lạnh

₫ 33.340/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 45.040/ KG

HDPE  K44-11-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện ốngSản phẩm chính là nước

₫ 34.860/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.250/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng

₫ 35.700/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 39.170/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 43.080/ KG

HDPE Alathon®  L5885 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5885 LYONDELLBASELL HOLAND

Hàng rào nhựaỨng dụng thermoformingTấm ván épBao bì thực phẩmphimVỏ sạc

₫ 48.960/ KG

HDPE  GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

Thanh khoản tốtỨng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 109.660/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoĐèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.160/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88 ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 ZHENJIANG CHIMEI

Chống va đập caoĐèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 36.030/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 47.070/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Chống nứt căng thẳngỨng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.910/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 33.090/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.780/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 227.160/ KG

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA6  YH-3200 SINOPEC BALING

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING

Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLớp sợiphim

₫ 40.730/ KG

PA6  G15NC125 JIANGSU HAIYANG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 66.580/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.330/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 293.740/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 195.830/ KG

PA612 Zytel®  158 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  158 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 195.830/ KG

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 195.830/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.000/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 94.000/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 133.160/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 137.080/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 352.490/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 542.440/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 168.410/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 180.160/ KG

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

Tương thích sinh họcThiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật

₫ 195.830/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 94.000/ KG

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 97.910/ KG