1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng làm ống thu close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 43.100/ KG

HDPE  BA50-100 EXXONMOBIL USA

HDPE BA50-100 EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoỨng dụng thermoformingBao bì thực phẩmBình xăngThùng chứaỨng dụng đúc thổiLĩnh vực ô tôThùngSử dụng lớp thổiHộp đốt xăng

₫ 43.100/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 43.100/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 44.280/ KG

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

Dễ dàng xử lýChai lọThùngHộp doanh thu

₫ 50.160/ KG

HIPS  HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

HIPS HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

Nắp chaiSản phẩm tường mỏngPhụ kiệnBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.350/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

Chống cháyDây điệnCáp điệnNhà ởBộ phận gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm phù hợp cho chốn

₫ 82.290/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.930/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.930/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.860/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 72.100/ KG

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình

₫ 101.880/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.350/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.940/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.980/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 184.170/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 192.010/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 137.150/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 195.930/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.570/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 344.840/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 352.670/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 82.290/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 90.130/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 105.800/ KG

PA6  PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 156.740/ KG

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 188.090/ KG

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 164.580/ KG

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 188.090/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 86.210/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 88.170/ KG