1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường sắt Pillow Insulato close
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.860/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 713.190/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 1.253.950/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.640/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.640/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 462.390/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.230/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.230/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 509.420/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 509.420/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.140/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 646.570/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 658.320/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 736.700/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 764.130/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 852.300/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 862.090/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 66.620/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 95.220/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 103.840/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 107.760/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.330/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.600/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.600/ KG

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống va đập caoPhụ tùng dụng cụChiếu sáng xeCông nghiệp ô tô

₫ 121.480/ KG

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITSUBISHI NANTONG

Chống va đập caoPhụ tùng dụng cụChiếu sáng xeCông nghiệp ô tô

₫ 121.480/ KG

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

Chống sốcNgoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng

₫ 128.140/ KG

PMMA ACRYPET™  IRH-50 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRH-50 MITSUBISHI NANTONG

Chống va đập caoPhụ tùng dụng cụChiếu sáng xeCông nghiệp ô tô

₫ 139.110/ KG

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 148.910/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 150.870/ KG

PMMA PLEXIGLAS®Resist ZK5HF EVONIK GERMANY

PMMA PLEXIGLAS®Resist ZK5HF EVONIK GERMANY

Chống tia cực tímThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 172.420/ KG

PMMA PLEXIGLAS®Satinice DF22-8N EVONIK GERMANY

PMMA PLEXIGLAS®Satinice DF22-8N EVONIK GERMANY

Chống cháyThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 176.340/ KG

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

Độ trong suốt caoỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 192.010/ KG

PMMA PLEXIGLAS®Satinice DF21-8N EVONIK GERMANY

PMMA PLEXIGLAS®Satinice DF21-8N EVONIK GERMANY

Chống cháyThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 215.520/ KG

PMMA PLEXIGLAS®Resist ZK6HF EVONIK GERMANY

PMMA PLEXIGLAS®Resist ZK6HF EVONIK GERMANY

Chống tia cực tímThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 219.440/ KG

PMMA  8809 EVONIK GERMANY

PMMA 8809 EVONIK GERMANY

Chống cháyThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 246.870/ KG

PMMA ACRYLITE® 8813 EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® 8813 EVONIK GERMANY

Chống cháyThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 246.870/ KG

PMMA PLEXIGLAS® 8805 EVONIK GERMANY

PMMA PLEXIGLAS® 8805 EVONIK GERMANY

Chống cháyThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 246.870/ KG

PMMA  8817 EVONIK GERMANY

PMMA 8817 EVONIK GERMANY

Chống cháyThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 246.870/ KG

PMMA PLEXIGLAS® 8803 EVONIK GERMANY

PMMA PLEXIGLAS® 8803 EVONIK GERMANY

Chống cháyThiết bị chiếu sángỨng dụng ô tô

₫ 246.870/ KG