1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường sắt close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 97.020/ KG

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 124.190/ KG

SEBS KRATON™  G1701 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1701 KRATON USA

Chống oxy hóaSơn phủ

₫ 143.590/ KG

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 151.350/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 151.350/ KG

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Chống oxy hóaSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite

₫ 164.930/ KG

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 293.000/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 89.260/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 139.710/ KG

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.560/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 108.660/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 120.300/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.830/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 154.460/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 162.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 162.990/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 166.870/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Dễ dàng xử lýCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 174.640/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.280/ KG

TPE THERMOLAST® K  TM7LFT_S102 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TM7LFT_S102 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángHồ sơ

₫ 205.680/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 213.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

MàuCông cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 213.440/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 217.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 225.090/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 232.850/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 252.250/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.780/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Chống tia cực tímĐồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.420/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

Mềm mạiHàng tiêu dùngỨng dụng điệnTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.420/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

Dễ dàng xử lýHồ sơThiết bị sân vườnCông cụ điệnThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 291.060/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.940/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.460/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.460/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Màu dễ dàngỨng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 380.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Độ bóng thấpĐúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 384.200/ KG

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 89.260/ KG

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 100.900/ KG

TPEE Hytrel®  70D DUPONT USA

TPEE Hytrel®  70D DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 124.190/ KG

TPEE Hytrel®  7248 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7248 DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 174.640/ KG

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

Trong suốtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 213.440/ KG