1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đường kính lớn
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.430/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.650/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.610/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.720/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.370/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

PC IUPILON™ CLS1000 MITSUBISHI THAILAND
KínhỐng kính₫ 71.830/ KG

PC IUPILON™ CLS3400 MITSUBISHI THAILAND
Ống kínhKính₫ 77.660/ KG

PC Makrolon® 1897 BK COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 229.090/ KG

PC Makrolon® 1897 551134 COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 232.970/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.680/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.960/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Ống kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 110.660/ KG

PC Makrolon® 1897 551022 COVESTRO BELGIUM
Ống kính₫ 232.970/ KG

PC Makrolon® APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM
Ống kính₫ 264.040/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.140/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.060/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.370/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.380/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.130/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.590/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.870/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.390/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.720/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.920/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 776.580/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 85.420/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 87.370/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.600/ KG

TPU 87I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.600/ KG

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.250/ KG