1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đường kính lớn
Xóa tất cả bộ lọc
PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Đóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.410/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.320/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 147.550/ KG

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ₫ 341.700/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.900/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 221.330/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 232.970/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 310.630/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.920/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.130/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.550/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.580/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 201.910/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.480/ KG

PF LONGLITE® T383J TAIWAN CHANGCHUN
Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng₫ 36.500/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.840/ KG

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.080/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.160/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.780/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.360/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.420/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.070/ KG

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 194.150/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.560/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.730/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.140/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 170.070/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 108.720/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 916.360/ KG

POM TENAC™-C CF454 ASAHI JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 178.610/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.280/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.050/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.540/ KG