1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường hầm lót
Xóa tất cả bộ lọc
PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.420/ KG

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis BJ356MO BOREALIS EUROPE

Hàng gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 51.200/ KG

PP STAMAX®  412MK49 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  412MK49 SABIC SAUDI

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 52.750/ KG

PP GLOBALENE®  SJ3003 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  SJ3003 LCY TAIWAN

Thiết bị điệnHàng gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 56.240/ KG

PP GLOBALENE®  PJ3001 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PJ3001 LCY TAIWAN

Hàng gia dụngVỏ máy tính xách tayThiết bị điện

₫ 56.240/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.180/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 61.280/ KG

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayHàng gia dụngThiết bị điện

₫ 61.670/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 65.160/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.340/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Hệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 44.610/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.540/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.650/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.360/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 135.750/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 135.750/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.150/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.150/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 155.150/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 162.910/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 181.520/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

Hàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 227.290/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 232.720/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 116.360/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 124.120/ KG

PPSU Ultrason® P3010 BASF GERMANY

PPSU Ultrason® P3010 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 775.740/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Container y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 53.530/ KG

PSU Ultrason®E  E2010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 504.230/ KG

PSU Ultrason®S  S2010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 504.230/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 620.590/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.940/ KG

PVC  CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

PVC CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

Da tổng hợpMáy giặt

₫ 26.760/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 103.950/ KG

SBR  1502 KUMHO KOREA

SBR 1502 KUMHO KOREA

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.180/ KG

SBR  1500E PETROCHINA JILIN

SBR 1500E PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.180/ KG

SBR  1502 PETROCHINA JILIN

SBR 1502 PETROCHINA JILIN

Hàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 63.220/ KG

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện/điện tửCông tắc cảm ứng màngỐng

₫ 89.210/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.870/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 96.970/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 124.120/ KG