1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường ống dẫn nhiên liệu close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 52.390/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.330/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.260/ KG

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

Chống lạnhTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 97.020/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpChai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 301.930/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.930/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 41.910/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.690/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 44.630/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 49.670/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 65.590/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.350/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 29.610/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.140/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.020/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vvPicnic ngoài trời ComboĐồ chơiHộpThiết bị nhà bếp

₫ 98.960/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 108.660/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.420/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.830/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.830/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.710/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.230/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.990/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.520/ KG

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.540/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 124.190/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 64.030/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 64.030/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Chống thủy phânLĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.910/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 73.740/ KG

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.260/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 98.960/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 103.230/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 104.780/ KG

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 128.840/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.830/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 147.470/ KG

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 166.100/ KG

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 166.100/ KG

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 240.610/ KG