1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường ống dẫn nhiên liệu
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

Hiển thịphimPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 41.160/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Phim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 44.650/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.920/ KG

TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE  MT9677 CELANESE USA

TPEE MT9677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE  MT9663 CELANESE USA

TPEE MT9663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE  MT9647 CELANESE USA

TPEE MT9647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.250/ KG

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 135.900/ KG

ABS/PC Bayblend® T80XG COVESTRO GERMANY

ABS/PC Bayblend® T80XG COVESTRO GERMANY

Ứng dụng tạo hình nhiệt đ

₫ 110.660/ KG

EVA  12J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 12J4 SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngTấm cách nhiệt bọt

₫ 50.480/ KG

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 77.660/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 77.660/ KG

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

Ứng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 106.780/ KG

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

Ứng dụng nhiệt độ caophổ quát

₫ 87.370/ KG

PPS  PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng nhiệt độ caoBu lôngTrang chủ

₫ 128.140/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

PA612 Zytel®  FG158 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FG158 NC010 DUPONT USA

Ứng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 194.150/ KG

PA66  A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 141.730/ KG

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 256.270/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 49.700/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.810/ KG

EVA  V5110J BASF-YPC

EVA V5110J BASF-YPC

Dây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ

₫ 53.580/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 66.010/ KG

PA612 Zytel®  FG151L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FG151L NC010 DUPONT USA

Ứng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 194.150/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Máy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.370/ KG

PC/ABS  HAC-8250 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA

Bóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li

₫ 89.310/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 194.150/ KG

TPV Santoprene™ 191-85PA12 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 191-85PA12 CELANESE USA

Thiết bị niêm phongDây điệnCáp điệnỐngLiên hệ

₫ 166.190/ KG

TPV Santoprene™ 191-85PA CELANESE USA

TPV Santoprene™ 191-85PA CELANESE USA

Thiết bị niêm phongDây điệnCáp điệnỐngLiên hệ

₫ 186.380/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.970/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 291.220/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.

₫ 43.490/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.770/ KG