1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đường ống dẫn nhiên liệu
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.540/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 81.540/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 83.480/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 85.420/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 85.420/ KG

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 100.960/ KG

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 108.720/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 115.900/ KG

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.490/ KG

PC  AC3873 FCFC TAIWAN

PC AC3873 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 123.480/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 126.190/ KG

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 135.900/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.900/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 139.780/ KG

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.550/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 174.730/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 186.380/ KG

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 201.910/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.698.620/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 62.130/ KG

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.250/ KG

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Vật liệu xây dựng

₫ 29.080/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 31.450/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.580/ KG

PP  T30S SINOPEC (HAINAN)

PP T30S SINOPEC (HAINAN)

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 32.620/ KG

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

Vật liệu compositeỨng dụng đúc compositeHành lýTrang chủ

₫ 34.950/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.720/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 36.890/ KG

PP  T30S SINOPEC QINGDAO

PP T30S SINOPEC QINGDAO

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC MAOMING

PP T300(T30S) SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.280/ KG

PP  T30S SINOPEC QILU

PP T30S SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.280/ KG

PP  1100N SINOPEC FUJIAN

PP 1100N SINOPEC FUJIAN

Vật liệu tấmHàng gia dụng

₫ 37.280/ KG

PP  T30SD SINOPEC MAOMING

PP T30SD SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP  T30S HEBEI HAIWEI

PP T30S HEBEI HAIWEI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.280/ KG

PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP  T30S SINOPEC BEIHAI

PP T30S SINOPEC BEIHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 37.660/ KG