1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đường ống dẫn nhiên liệu
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 65.230/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 65.230/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 103.290/ KG

PC LEXAN™ 121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 128.910/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.640/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO THAILAND
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 147.550/ KG

PC LEXAN™ 121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 165.870/ KG

PC LEXAN™ 121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 165.870/ KG

PC LEXAN™ 121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 240.280/ KG

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE
Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng₫ 31.920/ KG

PP T30S YANCHANG PETROLUEM
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 37.280/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.280/ KG

PP T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 41.940/ KG

PVC S-1000 SINOPEC QILU
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 24.070/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.780/ KG

TPV V511-75A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.310/ KG

TPV V511-85A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.310/ KG

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm₫ 49.700/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.280/ KG

PP T30S PETROCHINA DAQING
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.490/ KG

ASA Luran®S 797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA
Thiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 65.230/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 135.900/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN
Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ₫ 66.010/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.250/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN
Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm₫ 302.870/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.470/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.620/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 39.410/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.420/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 56.300/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.080/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.350/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 62.130/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 66.010/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.120/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.540/ KG