1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đơn ti các loại.
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU
Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 39.590/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.810/ KG

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 46.580/ KG

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING
Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 53.580/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 74.920/ KG

MABS TR558A INP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 77.640/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 163.040/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.830/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.620/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Trang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 53.570/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.860/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.860/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.540/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.310/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.310/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.920/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.710/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.600/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 186.330/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 194.090/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.500/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 217.380/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 252.320/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 271.760/ KG

PA11 Rilsan® BESN G9 TL ARKEMA FRANCE
Dây điệnỨng dụng cáp₫ 178.570/ KG

PA11 Rilsan® BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE
Dây điệnỨng dụng cáp₫ 213.500/ KG

PA12 Grilamid® XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 225.150/ KG

PA12 Grilamid® XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 232.910/ KG

PA12 Grilamid® XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 232.910/ KG

PA12 Grilamid® XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 232.910/ KG

PA12 Grilamid® XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 232.910/ KG