1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đĩa bát miễn phí
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.680/ KG

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.680/ KG

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 128.100/ KG

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 178.570/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Container y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 53.570/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.890/ KG

TPU Utechllan®  UZ3-80AU COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UZ3-80AU COVESTRO SHENZHEN

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 108.690/ KG

TPU Desmopan®  9864DU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9864DU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 124.220/ KG

TPU Desmopan®  UZ3-90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UZ3-90AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 128.100/ KG

TPU Texin® 3092AU COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 3092AU COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 138.970/ KG

TPU Desmopan®  6088AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  6088AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 139.750/ KG

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 147.510/ KG

TPU Desmopan®  UT7-90A10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-90A10 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 153.330/ KG

TPU Desmopan®  IT70AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT70AU COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 186.330/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.620/ KG

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 229.030/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10FR COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10FR COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 240.670/ KG

TPU Desmopan®  TX-985U COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX-985U COVESTRO GERMANY

Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 465.820/ KG

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 1,000/ MT

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 1,009/ MT

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 1,014/ MT

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng
CIF

US $ 2,930/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng

₫ 58.230/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 62.110/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.540/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 97.050/ KG

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôBảng điều khiểnTrang chủThùng chứa

₫ 34.940/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

Đồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi

₫ 36.880/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 43.090/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Hiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 45.030/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnHiển thịTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaLá gió

₫ 52.440/ KG

AS(SAN)  80HF LG CHEM KOREA

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA

Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 65.990/ KG

FEP  DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Công nghiệp vũ trụXe vận chuyển MetroThiết bị chuyển mạch tự đThiết bị kiểm tra giếng dHệ thống báo cháyTòa nhà cao tầngDây và cápMáy tínhMạng truyền thôngLĩnh vực điện

₫ 252.320/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 170.800/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 194.090/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 194.090/ KG