1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đĩa DVD
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 175.560/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 182.150/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựa

₫ 241.450/ KG

PP  Z30S SINOPEC MAOMING

PP Z30S SINOPEC MAOMING

SợiDây thừngDây đai nhựa

₫ 33.520/ KG

PP  EP300K SHAANXI YCZMYL

PP EP300K SHAANXI YCZMYL

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaThùng chứa

₫ 37.210/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Hàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 39.920/ KG

PP  Y2600T SINOPEC SHANGHAI

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI

SợiMiệng lụa cho thuốc lá

₫ 41.080/ KG

PP  HP648T SHANXI PCEC

PP HP648T SHANXI PCEC

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 41.080/ KG

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Đèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủThùng chứaPhụ tùng gia đìnhThùng chứaĐồ chơi

₫ 41.390/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.630/ KG

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

Phần tường mỏngỨng dụng công nghiệpHộp pinBộ phận gia dụngThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 44.570/ KG

PP TIRIPRO®  K1035 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1035 FCFC TAIWAN

Thùng chứaĐồ chơiTrang chủ

₫ 44.960/ KG

PP  H2800 SINOPEC SHANGHAI

PP H2800 SINOPEC SHANGHAI

Vỏ sạcTrang chủThùng chứa

₫ 44.960/ KG

PP  BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiThùng chứaHộp nhựaTrang chủĐồ chơiTấm PP

₫ 45.340/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.440/ KG

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  M4 U02 LYONDELLBASELL SAUDI

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 48.440/ KG

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

Hộp nhựaThùng chứaBộ phận gia dụngChai nhựa

₫ 48.440/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.380/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.160/ KG

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

Chai nhựaChai thuốc

₫ 51.540/ KG

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

Chai lọĐóng gói cứngTrang chủSản phẩm trang điểmCốcThích hợp cho dược phẩmThiết bị y tếLĩnh vực phòng thí nghiệmChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 55.000/ KG

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD850MO BOREALIS EUROPE

Trang chủThùng chứaThiết bị y tế

₫ 57.360/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  6019 KOREA PETROCHEMICAL

Thùng chứa

₫ 63.560/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 69.760/ KG

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4U02 102943 LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứa

₫ 73.250/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 73.600/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.140/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP  AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

PP AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.520/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.020/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.020/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.160/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.270/ KG

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

Phần tường phía sau

₫ 174.400/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.680/ KG