1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đúc phim
Xóa tất cả bộ lọc
PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.080/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.130/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.590/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.590/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.590/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 178.470/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 225.030/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.790/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 96.990/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.870/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.630/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.030/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.910/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 85.350/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 131.910/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.650/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.720/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.670/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Hàng gia dụngphim₫ 19.400/ KG

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU
phim₫ 29.100/ KG

PVC VINNOLIT® E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 89.230/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.230/ KG

PVC VINNOLIT® S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 96.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.950/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.750/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.750/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA
phim₫ 201.750/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.630/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.630/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.270/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA
phim₫ 232.790/ KG

PVDF Dyneon™ TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE
phim₫ 243.650/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.180/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 465.570/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.370/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 504.370/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.370/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.370/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 570.320/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 581.960/ KG