1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 56.070/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 58.810/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.730/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.730/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 98.020/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 101.150/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 176.430/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 176.430/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 176.430/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 188.190/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 227.400/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 235.240/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 235.240/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 129.380/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 133.300/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Tăng cườngLinh kiện điện tửphim₫ 117.620/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 98.020/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.970/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 141.150/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.600/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 352.860/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 470.480/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 509.690/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 509.690/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 588.110/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 658.680/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.730/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.730/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.730/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.058.590/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.117.400/ KG

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA
phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim₫ 98.020/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 125.460/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.230/ KG