1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™ PP4792E1 EXXONMOBIL USA
Xử lý tốtTrang chủphimPhim định hướngTrang chủ₫ 41.540/ KG

PP HD601CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị₫ 43.030/ KG

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter₫ 45.460/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 45.460/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 45.460/ KG

PP YUNGSOX® FPD943 FPC TAIWAN
Sức mạnh caoBộ phận gia dụngphim₫ 48.120/ KG

PP GLOBALENE® PD-943 LCY TAIWAN
thổi phim₫ 48.790/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
Tính năng: Tốt mạ điệnCPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 50.160/ KG

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm₫ 50.210/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.940/ KG

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU
Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v₫ 51.730/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcPhim co lạiShrink phim₫ 57.960/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 90.130/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 133.230/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 148.910/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 156.740/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 158.700/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 195.930/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 249.610/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 249.610/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 251.570/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô₫ 254.710/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 256.670/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 78.370/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 125.400/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 117.560/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 626.980/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.018.840/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.097.210/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 97.970/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 109.720/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 90.130/ KG

TPU Huafon® HF-3H95AL-1 ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày₫ 50.940/ KG

TPU 69M88 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt₫ 74.450/ KG

TPU 69M90 BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngày₫ 74.450/ KG