1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói phim 
Xóa tất cả bộ lọc
EAA Nucrel® 2014 DUPONT USA
Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim₫ 78.370/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE
Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim₫ 70.530/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 960.060/ KG

EVA 155 BEIJING EASTERN
Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống₫ 42.320/ KG

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN
Độ đàn hồi caoPhim nông nghiệpphim₫ 43.100/ KG

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện₫ 43.100/ KG

EVA 1157 HANWHA KOREA
Dễ dàng xử lýphimỨng dụng Coating₫ 47.020/ KG

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA
Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp₫ 48.980/ KG

EVA TAISOX® 7140F FPC TAIWAN
Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm₫ 48.980/ KG

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 50.940/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.700/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.700/ KG

EVA E268 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 62.700/ KG

EVA E266 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 69.750/ KG

EVA Elvaloy® 742 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 74.450/ KG

EVA Elvaloy® 741 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 74.450/ KG

EVA Elvax® 670 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 82.290/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 86.210/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 90.910/ KG

EVA Elvax® 560 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 101.880/ KG

EVA EVD045 DUPONT JAPAN
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 104.630/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 125.400/ KG

EVA Evaflex® EV180 MITSUI CHEM JAPAN
Lớp PVPhim quang điện₫ 152.830/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA
Độ bền kéo tốtTrang chủphimTúi vận chuyển₫ 37.620/ KG

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND
Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcTúi xách₫ 38.790/ KG

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA
Phim thường₫ 39.190/ KG

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 39.190/ KG

HDPE Alathon® L4434 LYONDELLBASELL HOLAND
Trọng lượng phân tử trungthổi phimTrang chủTấm ván épTúi xáchphim₫ 48.980/ KG

HDPE Alathon® L5885 LYONDELLBASELL HOLAND
Hàng rào nhựaỨng dụng thermoformingTấm ván épBao bì thực phẩmphimVỏ sạc₫ 48.980/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA
Tính năngPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 54.080/ KG

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING
Chống va đập caophimTúi xách₫ 54.080/ KG

LDPE 242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL
Hiệu suất quang họcTrang chủPhim co lại₫ 38.400/ KG

LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Polyethylene mật độ thấpthổi phim và diễn viên phShrink phimSản phẩm vệ sinh bao bì pphim bámNiêm phong nhiệtSản phẩm ép phun₫ 39.160/ KG

LDPE C150Y PETLIN MALAYSIA
Trong suốtphimTúi xáchBọtTúi giặt₫ 39.190/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Vật liệu tái chếShrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.970/ KG

LDPE SABIC® HP4024W SABIC SAUDI
Mật độ thấpTúi giặtphimTrang chủ₫ 41.540/ KG

LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 43.100/ KG

LDPE 10803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim nông nghiệp₫ 43.890/ KG

LDPE SANREN N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 44.280/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Chất chống oxy hóaỨng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 53.290/ KG