1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói nặng close
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 93.790/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.700/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 97.700/ KG

EPDM  J-0050 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơn

₫ 97.700/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điện

₫ 97.700/ KG

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 101.610/ KG

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

Chống oxy hóaDây điệnCáp điện

₫ 107.470/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 919.190/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.719.560/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 41.040/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.430/ KG

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Chống tia cực tímPhim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 42.210/ KG

EVA  14J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN

Độ đàn hồi caoPhim nông nghiệpphim

₫ 42.990/ KG

EVA  12J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 12J4 SINOPEC YANSHAN

Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm cách nhiệt bọt

₫ 42.990/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện

₫ 42.990/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.530/ KG

EVA  E120A HANWHA TOTAL KOREA

EVA E120A HANWHA TOTAL KOREA

Hiệu suất quang họcphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 46.120/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.900/ KG

EVA  1157 HANWHA KOREA

EVA 1157 HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýphimỨng dụng Coating

₫ 46.900/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.900/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoMáy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 48.580/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 48.850/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 50.020/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.810/ KG

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 50.810/ KG

EVA  E153F HANWHA TOTAL KOREA

EVA E153F HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngGiày dép

₫ 50.810/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.590/ KG

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 52.760/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.710/ KG

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 58.620/ KG

EVA  WSEA4040 UNICAR JAPAN

EVA WSEA4040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 58.620/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.620/ KG

EVA  DQDJ3269 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3269 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.530/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 62.530/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 62.530/ KG

EVA  E268 DUPONT USA

EVA E268 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 62.530/ KG

EVA  WSVA3040 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.530/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.530/ KG

EVA  DXM897 UNICAR JAPAN

EVA DXM897 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.530/ KG

EVA  DQDJ3811 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3811 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.530/ KG