VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói kín
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.970/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 136.050/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.980/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 101.060/ KG

TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 108.840/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 136.050/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.940/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.760/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.710/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.920/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.800/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 202.130/ KG

TPU Desmopan® IT80AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 213.790/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 241.000/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.890/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.520/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.610/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.530/ KG

ABS TAIRILAC® AG1000 FCFC TAIWAN
Mũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.₫ 66.080/ KG

ASA Luran®S 778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Xe tản nhiệt GratingÔ tô gương nhà ởBàn đạp cản sauThiết bị gia dụngỨng dụng ép phun₫ 77.740/ KG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG
Hộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô₫ 37.320/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 165.200/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.CIF
US $ 1,380/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.190/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 95.230/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 194.360/ KG

LCP ZENITE® 7225-BK010 DUPONT JAPAN
Kết nối₫ 194.360/ KG

LCP ZENITE® 7225 NC010 DUPONT USA
Kết nối₫ 194.360/ KG

LCP ZENITE® 7225-NC010 DUPONT JAPAN
Kết nối₫ 194.360/ KG

PA66 ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA
Khuôn ép phunKết nốiRơ leKết nốiỔ cắm₫ 116.610/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 85.520/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.₫ 50.530/ KG

EVA CM555 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 87.460/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 116.610/ KG

POM HOSTAFORM® C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY
Phụ kiện điện tửLinh kiện điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 52.480/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.460/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.610/ KG