1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói kín close
Xóa tất cả bộ lọc
AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 117.680/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.882.940/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 45.500/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.780/ KG

EVA TAISOX®  7B60H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7B60H FPC TAIWAN

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 58.840/ KG

EVA TAISOX®  7B50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7B50H FPC TAIWAN

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván ép

₫ 58.840/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.220/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Độ trong suốt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.380/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Độ trong suốt caoTrang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.880/ KG

HDPE DOW™  5004I DOW USA

HDPE DOW™  5004I DOW USA

Thương hiệu DOWTrang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói

₫ 39.230/ KG

HDPE Alathon®  M6138 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6138 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống va đập caoThùngỨng dụng nông nghiệpHộp đóng gói

₫ 47.070/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.010/ KG

LDPE  2420H SINOPEC MAOMING

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 42.370/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 42.760/ KG

LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

Độ bền caophimTúi đóng gói nặng

₫ 43.150/ KG

LDPE  PE FA4220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA4220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 51.000/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.960/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.130/ KG

LDPE  2420H BASF-YPC

LDPE 2420H BASF-YPC

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 54.130/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.130/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 170.640/ KG

LLDPE  DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoĐóng gói bên trongThùng chứaphim

₫ 28.170/ KG

LLDPE  DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.910/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.570/ KG

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

Không mùiphimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 33.740/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.520/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 35.300/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 40.400/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHANXI PCEC

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 42.370/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 43.150/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 46.290/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 46.290/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 46.290/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 74.300/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 176.530/ KG

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 141.220/ KG

PBT Ultradur® B4300G6 LS HIGH SPEED BLACK 15045 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur® B4300G6 LS HIGH SPEED BLACK 15045 BASF MALAYSIA

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống gạt nước ô tôVận chuyển và vỏ bọcBảng điều khiển điện tử

₫ 113.760/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Chịu nhiệtNắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 84.340/ KG

PC HOPELEX® PC-1000L LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1000L LOTTE KOREA

Dễ dàng phát hành khuônLĩnh vực ô tôGương phân phối ô tô

₫ 107.880/ KG

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

Chịu nhiệtChịu nhiệtTrong suốtChống va đập caoCách sử dụng: Đồ chơiHộp đựng thực phẩmSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 113.760/ KG