1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói container close
Xóa tất cả bộ lọc
PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tử

₫ 175.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 175.900/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 179.800/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 187.590/ KG

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 195.410/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 195.440/ KG

PA/MXD6 RENY™  1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tử

₫ 214.950/ KG

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 214.950/ KG

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 218.850/ KG

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 254.030/ KG

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 273.600/ KG

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

Ổn định ánh sángDây điệnỨng dụng cáp

₫ 179.770/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

Ổn định nhiệtDây điệnỨng dụng cáp

₫ 214.950/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ở

₫ 195.410/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 214.950/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 226.670/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 234.490/ KG

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.490/ KG

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.490/ KG

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.490/ KG

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.490/ KG

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY

Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 234.490/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 242.300/ KG

PA12 VESTAMID® L1700 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1700 EVONIK GERMANY

Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 254.030/ KG

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 254.030/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 254.030/ KG

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 273.570/ KG

PA12 Grilamid®  L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 308.740/ KG

PA12 VESTAMID® L1833 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1833 EVONIK GERMANY

Chống va đập caoCáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 312.650/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 312.650/ KG

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 390.810/ KG

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) DSM JAPAN

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) DSM JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 117.240/ KG

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK DSM HOLAND

Bôi trơnBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.320/ KG

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.320/ KG

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.320/ KG

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 164.140/ KG

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 164.140/ KG