1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói container
Xóa tất cả bộ lọc
PTFE TE3885 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 554.050/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.630/ KG

TPE THERMOLAST® K TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY
Đóng góiỨng dụng nước uống₫ 77.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA
Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 96.860/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA
Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 96.860/ KG

TPE THERMOLAST® K TC6MGZ KRAIBURG TPE GERMANY
Đóng góiLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong₫ 131.730/ KG

TPE THERMOLAST® K TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY
Trường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMô hình₫ 131.730/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS
Đóng góiHàng thể thaoĐồ chơiMáy giặtNameMỹ Phổ Lập Vạn₫ 135.610/ KG

TPE Hytrel® 7247-NC010 TORAY JAPAN
Đóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép₫ 174.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng₫ 185.980/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 189.850/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày₫ 193.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA
Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi₫ 213.100/ KG

TPEE LONGLITE® 1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE® 1172LLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.620/ KG

TPEE Hytrel® 4767NW TORAY JAPAN
Đóng gói₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE® 1163LLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.620/ KG

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.620/ KG

TPEE LONGLITE® 1140LHF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 116.240/ KG

TPEE Hytrel® 2523 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 120.110/ KG

TPEE LONGLITE® 1140LH TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 120.110/ KG

TPEE LONGLITE® 1140 TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 120.110/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA
Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô₫ 139.480/ KG

TPEE Hytrel® 5556W BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 143.360/ KG

TPEE LONGLITE® 1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 147.230/ KG

TPEE Hytrel® 4057 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.230/ KG

TPEE Hytrel® 5556W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.230/ KG

TPEE LONGLITE® 1155ML TAIWAN CHANGCHUN
Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 147.230/ KG

TPEE LONGLITE® 1130LH TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 149.170/ KG

TPEE LONGLITE® 1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN
Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 154.980/ KG

TPEE LONGLITE® 1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu₫ 154.980/ KG

TPEE LONGLITE® 1143XH TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiỨng dụng ô tô₫ 154.980/ KG

TPEE Hytrel® 2521 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 154.980/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 162.730/ KG

TPEE Hytrel® G3548L TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 185.980/ KG

TPSIV TPSiV® 4000-80A BK DOW CORNING USA
Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao₫ 174.350/ KG

TPSIV TPSiV® 4000-80A DOW CORNING FRANCE
Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao₫ 232.470/ KG

TPSIV TPSiV® 3111-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông₫ 232.470/ KG

TPSIV TPSiV® 4200-75A DOW CORNING FRANCE
Đúc khuônĐóng gói₫ 251.840/ KG