1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói cứng close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36-BK1A862 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36-BK1A862 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 176.290/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC1003 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC1003 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 176.290/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 180.210/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 184.120/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 195.880/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1008 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1008 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 195.880/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 215.470/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCF-1006 HP SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCF-1006 HP SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 235.050/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1004 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1004 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 254.640/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1006 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1006 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 254.640/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006HS BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006HS BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 254.640/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL36 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL36 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 254.640/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1002 FR SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1002 FR SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 266.390/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 391.750/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.870/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 188.040/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 176.290/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 352.300/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 542.140/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 152.780/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 160.620/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.540/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.540/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 188.040/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.110/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.110/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.110/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 176.290/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 191.960/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 192.000/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 235.050/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 41.130/ KG

PBAT  TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 148.870/ KG

PBT  KH2100F KANGHUI LIAONING

PBT KH2100F KANGHUI LIAONING

Chống mệt mỏiỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 57.980/ KG

PBT LUPOX®  GP-2156F LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP-2156F LG GUANGZHOU

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 58.760/ KG

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.720/ KG

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.720/ KG

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.680/ KG

PBT LONGLITE®  4115-104K TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-104K TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 64.640/ KG

PBT LONGLITE®  4115-228U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-228U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 64.640/ KG