1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói cứng 
Xóa tất cả bộ lọc
LCP VECTRA® A130D-2 BK CELANESE GERMANY
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 372.670/ KG

LDPE LD2420D PCC IRAN
Sức mạnh xé tốt và độ dẻoTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t₫ 38.440/ KG

LDPE ExxonMobil™ 100AC EXXONMOBIL SAUDI
Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung₫ 41.190/ KG

LDPE SABIC® HP2023J SABIC SAUDI
Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại₫ 43.150/ KG

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.₫ 47.070/ KG

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE
Chống oxy hóaCáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp₫ 52.960/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.880/ KG

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE
Chống nứt căng thẳngCáp khởi động₫ 56.880/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 33.930/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 38.440/ KG

LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 42.370/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 46.290/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 47.070/ KG

LLDPE DNDA-7340 SHAANXI YCZMYL
Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 47.070/ KG

LLDPE Bynel® 4104 DUPONT USA
Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi₫ 47.070/ KG

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 47.070/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 47.070/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.860/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 49.430/ KG

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 54.130/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW SPAIN
Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động₫ 62.760/ KG

MABS TR558A INP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 74.930/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 76.490/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm₫ 35.310/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 178.490/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 54.130/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 78.460/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 129.450/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 129.450/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 137.300/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 149.070/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 149.070/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 149.070/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 149.070/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 156.940/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 168.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 176.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 176.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 176.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 188.290/ KG