1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói bên trong 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE YUHWA HIDEN® F600 KOREA PETROCHEMICAL
Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp₫ 43.150/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 68.650/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 80.420/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 38.250/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 40.790/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 51.000/ KG

LDPE DNDV0405 UNICAR JAPAN
Độ cứng trung bìnhĐóng góiTrang chủ₫ 60.800/ KG

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN
Dòng chảy caoTúi đóng góiphim₫ 89.440/ KG

LLDPE SABIC® R50035E SABIC SAUDI
Chống nứt căng thẳngỨng dụng công nghiệpĐóng gói cứng₫ 41.190/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 33.340/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 35.310/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 38.440/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói₫ 38.440/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 4404G STYRON US
Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói₫ 54.920/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 60.610/ KG

PBI CELAZOLE® TU-60 PBI USA
Vỏ máy tính xách tayĐóng gói₫ 6.276.480/ KG

PC LEXAN™ 123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủỨng dụng hàng không vũ trĐóng gói cửa sổ₫ 128.670/ KG

PET YS-C01 HAINAN YISHENG
Lớp chai có gaChai đóng gói đồ uống có₫ 24.710/ KG

POE EXACT™ 8201 EXXONMOBIL HOLLAND
Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim₫ 62.760/ KG

PP K4912 SHAANXI YCZMYL
Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng₫ 29.420/ KG

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU
Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng₫ 32.170/ KG

PP K4912 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng₫ 33.150/ KG

PP S1004 SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi₫ 37.660/ KG

PP 7033E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa₫ 37.970/ KG

PP 7033E3 EXXONMOBIL USA
Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa₫ 41.580/ KG

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI
Chống nứt căng thẳngphimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g₫ 43.940/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE
Trong suốtTrang chủĐóng gói phim₫ 44.330/ KG

PP K4912 SINOPEC YANSHAN
Chống tĩnh điệnTrang chủHàng gia dụngĐóng gói cứng₫ 45.110/ KG

PP Moplen EP548S LYONDELLBASELL HOLAND
Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủĐóng gói container₫ 47.860/ KG

PP Moplen EP300K LYONDELLBASELL SAUDI
Chịu nhiệt độ thấpHộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ₫ 49.350/ KG

PTFE TE3885 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 560.960/ KG

TPEE Hytrel® 4767NW TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng gói₫ 74.530/ KG

TPEE LONGLITE® 1143XH TAIWAN CHANGCHUN
Chống lão hóaĐóng góiỨng dụng ô tô₫ 156.910/ KG

TPSIV TPSiV® 4100-60A DOW CORNING FRANCE
Hộp pinĐóng gói₫ 333.440/ KG

TPU BTI-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònĐóng gói₫ 70.610/ KG

TPU BTI-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònĐóng gói₫ 70.610/ KG

TPU BTP-60D EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònĐóng gói₫ 92.190/ KG

TPU Utechllan® U-95A20 COVESTRO SHENZHEN
Chống lão hóaPhụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 109.840/ KG

TPU Desmopan® U-95A COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaPhụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 117.680/ KG

TPU Utechllan® U-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Chống lão hóaPhụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 119.650/ KG