1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói bên trong close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 219.320/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

Trong suốtPhần trong suốtGiày dépLĩnh vực ô tô

₫ 58.750/ KG

TPV  4139DB DSM HOLAND

TPV 4139DB DSM HOLAND

Hiệu suất chống mệt mỏiMáy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ

₫ 97.910/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 172.330/ KG

ABS  P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 74.410/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 88.120/ KG

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  2864 BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 101.830/ KG

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  KR2866C BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.960/ KG

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 156.660/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Nhà ở ứng dụng trong lĩnh

₫ 74.410/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 76.370/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.040/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 94.000/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.910/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

Kích thước ổn định tốtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 115.540/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 95.950/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 113.580/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Chống mài mòn tốtỨng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 117.500/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 117.500/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 125.330/ KG

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 148.830/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.710/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 77.550/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 88.120/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoDòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 97.910/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 113.580/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 82.250/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 90.080/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ dẻo cao ở nhiệt độ thấỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô

₫ 117.500/ KG

PCTG ECOZEN® T110 SK KOREA

PCTG ECOZEN® T110 SK KOREA

Chống va đập caoChống va đập caoTrong suốt

₫ 125.330/ KG

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

Chống va đập caoChống va đập caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 117.500/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 82.250/ KG

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

Độ bóng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩPhần trong suốt

₫ 38.380/ KG

PP  A180TM PETROCHINA DUSHANZI

PP A180TM PETROCHINA DUSHANZI

Độ trong suốt caoTấm trong suốtỐng tiêmỐng tiêm trong suốt y tế

₫ 46.210/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 58.750/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.920/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.800/ KG