1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói bên trong close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 282.140/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 372.270/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện ốngỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi động

₫ 235.120/ KG

TPU  1185A HEADWAY TAIWAN

TPU 1185A HEADWAY TAIWAN

Đóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 82.290/ KG

TPU Desmopan®  192(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  192(粉) COVESTRO GERMANY

Tăng cườngGiày dépCon lănNắp chaiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôGiày dép

₫ 176.340/ KG

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-75M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.400/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-65M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 137.150/ KG

TPV Santoprene™ 8221-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-65 CELANESE USA

Chống dầuỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 141.070/ KG

TPV Santoprene™ 8221-55M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-55M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trời

₫ 141.070/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 152.430/ KG

TPV Santoprene™ 8221-85M300 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-85M300 CELANESE USA

Chống tia cực tímDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 156.740/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Liên kếtỨng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 164.580/ KG

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 188.090/ KG

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

Chịu nhiệtCáp điệnỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 235.120/ KG

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 256.670/ KG

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng dây và cápÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôCáp khởi động

₫ 266.460/ KG

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 274.300/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.730/ KG

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Lớp trong suốt Lớp ép phuHộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng
CIF

US $ 1,010/ MT

ABS Novodur®  P2HGV BK901510 INEOS USA

ABS Novodur®  P2HGV BK901510 INEOS USA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 70.530/ KG

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 99.920/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 105.020/ KG

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 109.720/ KG

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF GERMANY

Chịu nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 109.840/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 127.350/ KG

LDPE  1550AA WESTLAKE CHEM USA

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA

Lớp tiếp xúc thực phẩmỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫ 156.740/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Kháng hóa chấtỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 176.340/ KG

PBT LUPOX®  GP-1000H LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP-1000H LG GUANGZHOU

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 82.330/ KG

PBT LUPOX®  GP1000DS DKA02 LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP1000DS DKA02 LG CHEM KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 86.260/ KG

PBT LUPOX®  GP1000 LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP1000 LG GUANGZHOU

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.110/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND

Hiệu suất phát hành tốtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 70.530/ KG

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.970/ KG

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Lớp trong suốt Lớp ép phuHộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng

₫ 32.170/ KG

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.150/ KG

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy thấpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.540/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 47.020/ KG

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.830/ KG