1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói bên trong close
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 78.370/ KG

POM Hostaform® C 9021 XAP 14 CELANESE GERMANY

POM Hostaform® C 9021 XAP 14 CELANESE GERMANY

Độ bay hơi thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 86.210/ KG

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 97.970/ KG

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

Chống tia cực tímPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 97.970/ KG

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

Đồng trùng hợpỨng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.970/ KG

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống tia cực tímMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 109.720/ KG

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 109.720/ KG

PP  HC205TF BOROUGE UAE

PP HC205TF BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờThùng chứaTrang chủTrang chủCốcKhay trơn trong suốt caoCốc và container

₫ 37.620/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

Trong suốtHộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớXi lanh kim dùng một lần

₫ 38.790/ KG

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

Copolymer không chuẩnHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứaThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 39.190/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 41.150/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoThùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaContainer trong suốt caoTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp bộ sưu tập trong suốt

₫ 41.150/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.540/ KG

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống

₫ 42.520/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

Copolymer không chuẩnHàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 43.100/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.500/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.500/ KG

PP GLOBALENE®  7633WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633WS LCY TAIWAN

Chống lão hóaHộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 44.280/ KG

PP  7633-3 LCY TAIWAN

PP 7633-3 LCY TAIWAN

Chống va đập caoPhụ tùng ốngLĩnh vực ô tôHộp nhựaChai nhựaHệ thống đường ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàngTrang chủChai lọNội thất

₫ 45.060/ KG

PP  RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caocontainer lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ

₫ 47.020/ KG

PP  BI972 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô

₫ 50.160/ KG

PP  GM160E SINOPEC SHANGHAI

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI

Độ trong suốt caoSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.

₫ 50.160/ KG

PP  R1510 HYUNDAI KOREA

PP R1510 HYUNDAI KOREA

Trong suốtHộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm trong Sản phẩm gia dụng ETC

₫ 50.940/ KG

PP  RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

Trong suốtHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 51.730/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Trong suốtHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 54.080/ KG

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Chịu nhiệtTấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.270/ KG

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 56.820/ KG

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

Chống va đập caoNội thấtHệ thống đường ốngChai lọTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàng

₫ 56.820/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Khớp nối hóa họcỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 78.370/ KG

PPA AMODEL®  AFA-6133 VO Z BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-6133 VO Z BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 188.090/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.400/ KG

PPO NORYL™  IGN320-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN320-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.400/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.400/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.910/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 188.090/ KG

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 195.930/ KG

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 195.930/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

Chống ozonePhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc

₫ 156.740/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 164.580/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 217.480/ KG