1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ 731S-GY4E390F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

ABS TI-300 DIC JAPAN
Thiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim₫ 81.540/ KG

AS(SAN) KIBISAN PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI
Hộp đựng thực phẩmJar nhựaHộp nhựa₫ 53.580/ KG

EAA PRIMACOR™ 1321 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit₫ 69.890/ KG

EAA PRIMACOR™ 3002 STYRON US
Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm₫ 73.780/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 1.028.970/ KG

GPPS Bycolene® 124N BASF GERMANY
CốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm₫ 29.120/ KG

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN
Bao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ₫ 33.000/ KG

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút₫ 46.590/ KG

GPPS POLYREX® PG-383M ZHENJIANG CHIMEI
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 49.700/ KG

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN
Chai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu₫ 31.840/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.950/ KG

HDPE Formolene® LH5420 FPC TAIWAN
Bảo vệHộp đựng thực phẩm₫ 38.830/ KG

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL
Bảo vệHộp đựng thực phẩm₫ 38.830/ KG

HDPE LH5590 USI TAIWAN
Hộp đựng thực phẩm₫ 38.830/ KG

HDPE 2714 NOVA CANADA
Trang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ₫ 52.420/ KG

HDPE ExxonMobil™ HMA-028 EXXONMOBIL USA
Sản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ₫ 54.360/ KG

K(Q) 810 ASAHI JAPAN
CốcTấm ván épTrang chủHộp đựng thực phẩm₫ 81.540/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.610/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 27.570/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA
Trang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm₫ 38.830/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.940/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Nhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độDụng cụ làm bằng không khBộ phận máy móc bánh răng₫ 97.070/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Nhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 124.250/ KG

PA66 Ultramid® A4K BASF GERMANY
Phụ tùng máy mócThiết bị thể thao₫ 128.140/ KG

PA66 Zytel® 408W NC010 DUPONT USA
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 135.900/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 135.900/ KG

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY
Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ₫ 141.610/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 147.510/ KG

PA66 Zytel® HTN53G50HSLR BK083 DUPONT USA
Hộp đựng thực phẩm₫ 155.320/ KG

PA66 Zytel® FR53G50HSLR DUPONT USA
Hộp đựng thực phẩm₫ 163.080/ KG

PA66 Zytel® HTN53G50HSLR DUPONT USA
Hộp đựng thực phẩm₫ 196.090/ KG

PA6T Zytel® HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA
Hộp đựng thực phẩm₫ 174.730/ KG

PA6T Zytel® HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA
Hộp đựng thực phẩm₫ 201.910/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 69.890/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.470/ KG

PC LEXAN™ EXL9330 YW8D009 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 85.420/ KG