1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đóng gói DVD close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Zytel®  7331J DUPONT THAILAND

PA6 Zytel®  7331J DUPONT THAILAND

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 85.980/ KG

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

Chống lão hóa nhiệtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông

₫ 85.980/ KG

PA6 Zytel®  7300T NC010 DUPONT USA

PA6 Zytel®  7300T NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 85.980/ KG

PA6 Zytel®  7331J DUPONT JAPAN

PA6 Zytel®  7331J DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 85.980/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 87.930/ KG

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 89.890/ KG

PA6  2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.890/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 91.840/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 91.840/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.790/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 93.790/ KG

PA6 Akulon®  K224-G0 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G0 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 93.790/ KG

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

Linh hoạtTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 94.970/ KG

PA6 Akulon®  K224-LG6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-LG6U DSM HOLAND

Độ nhớt caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 95.750/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 95.750/ KG

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BGZ-15/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 97.700/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 97.700/ KG

PA6 Akulon®  K222-KGV4/A DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K222-KGV4/A DSM HOLAND

Độ nhớt caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 98.480/ KG

PA6  B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

PA6 B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

Độ cứng caoỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ ngoàiNhà ởThiết bị tập thể dục

₫ 101.610/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 107.470/ KG

PA6  4110GN30 NA SAMYANG SHANHAI

PA6 4110GN30 NA SAMYANG SHANHAI

Xuất hiện tốtPhụ tùng ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng gia dụng

₫ 111.380/ KG

PA6 Zytel®  ST7301 NC010 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST7301 NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 115.290/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.060/ KG

PA6 Akulon®  K-FKGS6 /B DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K-FKGS6 /B DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 130.920/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 293.110/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 171.960/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 234.490/ KG

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 156.320/ KG

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 175.470/ KG

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 175.860/ KG

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 175.860/ KG

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

Chống mài mònỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 175.860/ KG

PA612 Zytel®  77G43L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G43L NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 195.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 195.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 195.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 195.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 195.410/ KG

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 195.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 195.410/ KG

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 195.410/ KG