1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đèn tiết kiệm năng lượng close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 94.100/ KG

TPV  3190B DSM HOLAND

TPV 3190B DSM HOLAND

Mục đích chungHồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 101.940/ KG

TPV  10-55A SHANDONG DAWN

TPV 10-55A SHANDONG DAWN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 117.620/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.650/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.610/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.890/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 41.170/ KG

PA12  LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật

₫ 250.920/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 44.690/ KG

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 88.220/ KG

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 105.860/ KG

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

Phân hủySản phẩm đóng góiVỏ sạcIn hàng tiêu dùngViệt

₫ 82.330/ KG

POM HOSTAFORM®  C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY

Chống thủy phânỨng dụng tiếp xúc nhiên l

₫ 117.620/ KG

PP  PPH-M17 FPCL FUJIAN

PP PPH-M17 FPCL FUJIAN

Mùi thấpLĩnh vực ô tôỨng dụng đồ chơiỨng dụng gia dụngBao bì mỹ phẩmHộp giữ tươiHộp đựng đồ lặt vặtỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 27.640/ KG

PP  RP346R XUZHOU HAITIAN

PP RP346R XUZHOU HAITIAN

Độ bóng caoỐng tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv

₫ 34.500/ KG

PP  1304E5 EXXONMOBIL SAUDI

PP 1304E5 EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửĐồ chơiỨng dụng công nghiệpTrang chủNội thấtỨng dụng hàng tiêu dùngHộp đựngNiêm phongBảo vệỨng dụng tường mỏngHàng gia dụngNhà ở

₫ 37.640/ KG

PP ExxonMobil™  PP7684 KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7684 KN EXXONMOBIL USA

Chống tĩnh điệnHộp công cụỨng dụng công nghiệpHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủTải thùng hàngThiết bị điện

₫ 41.560/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.560/ KG

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống

₫ 42.540/ KG

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL USA

Chống tĩnh điệnHộp công cụỨng dụng công nghiệpHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủTải thùng hàngThiết bị điện

₫ 44.300/ KG

PP  HT9020M SINOPEC MAOMING

PP HT9020M SINOPEC MAOMING

Chịu nhiệtỐng tiêmThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủ

₫ 45.480/ KG

PP  5032E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 5032E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

HomopolymerỨng dụng dệtVảiTrang chủỨng dụng nông nghiệpỨng dụng thủy sảnSợiTúi đóng gói nặngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 45.480/ KG

PP KOPELEN  J-380A LOTTE KOREA

PP KOPELEN  J-380A LOTTE KOREA

Dòng chảy caoThùngVỏ điệnỐng tiêm

₫ 46.070/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Chu kỳ hình thành nhanhGói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 47.050/ KG

PP RANPELEN  J-550S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-550S LOTTE KOREA

Độ bóng caoHiển thịỐng tiêmHộp nhựaThùng chứaTrang chủ

₫ 48.220/ KG

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7684KN EXXONMOBIL SINGAPORE

Kết tinh caoHộp công cụỨng dụng công nghiệpHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủTải thùng hàngThiết bị điện

₫ 49.010/ KG

PP  9020M SINOPEC MAOMING

PP 9020M SINOPEC MAOMING

Chịu nhiệtỐng tiêmThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủ

₫ 52.930/ KG

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 109.780/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 101.940/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 125.460/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 192.110/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 196.040/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

Chống ozoneHồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân

₫ 211.720/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 215.640/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 254.850/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 235.240/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 321.500/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.890/ KG

PC/ABS  CA530 HUIZHOU YOUFU

PC/ABS CA530 HUIZHOU YOUFU

Lớp mạThiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 53.000/ KG

PC/ABS  CA710 HUIZHOU YOUFU

PC/ABS CA710 HUIZHOU YOUFU

Halogen miễn phí chống chThiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 60.000/ KG