1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đèn tiết kiệm năng lượng close
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 960.060/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.270/ KG

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

Dễ dàng xử lýHệ thống đường ốngỨng dụng tưới tiêuThùng chứaỐng PE

₫ 43.100/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMáy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

₫ 30.170/ KG

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫ 254.710/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 274.300/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 289.980/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 313.490/ KG

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 352.670/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.590/ KG

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 70.530/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 72.490/ KG

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

Độ bóng caoỨng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 78.370/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 78.370/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 82.290/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 88.170/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 98.750/ KG

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 113.640/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 78.370/ KG

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DUPONT USA

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 90.130/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 97.970/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.560/ KG

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 133.230/ KG

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 135.190/ KG

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 137.150/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 148.910/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 180.260/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 184.170/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 188.090/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.020/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.020/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211H JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211H JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 48.980/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211X JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211X JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 54.080/ KG

PBT LUPOX®  GP-2156F LG GUANGZHOU

PBT LUPOX®  GP-2156F LG GUANGZHOU

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 58.770/ KG

PBT LONGLITE®  1100-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 60.740/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211MB JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211MB JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 62.700/ KG

PBT LONGLITE®  1100-205S TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-205S TAIWAN CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 70.530/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211LC1 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211LC1 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 70.530/ KG

PBT  LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

PBT LPP0625-001 000000 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnHàng gia dụngĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 70.530/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211L JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211L JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 70.530/ KG