1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đèn hội 
Xóa tất cả bộ lọc
PSU Ultrason®S S2010G4 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy in₫ 465.320/ KG

PSU Ultrason®S S6010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 523.480/ KG

PSU Ultrason®E E2010G2 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 612.670/ KG

PSU Ultrason®E E2010G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 705.730/ KG

PSU UDEL® R-5100 WH387 SOLVAY USA
Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực ứng dụng nha khoDây điện JacketVỏ máy tính xách tayThiết bị y tếpin₫ 1.039.210/ KG

PTFE 7A X DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 765.840/ KG

PTFE TE3859 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 814.310/ KG

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 930.640/ KG

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 930.640/ KG

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 930.640/ KG

PTFE 850A DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 930.640/ KG

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 930.640/ KG

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 930.640/ KG

PTFE NP20 BK DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 930.640/ KG

PTFE DISP 30 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.008.190/ KG

PTFE 8A DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.045.030/ KG

PTFE 6515 DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.054.720/ KG

PTFE 7A DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.058.600/ KG

PTFE 6C DUPONT USA
Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.085.740/ KG

PVC S-1000 SINOPEC QILU
Chống tia cực tímVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 23.280/ KG

PVC PB1302 ANHUI TIANCHEN
Độ nhớt thấpDa tổng hợpThiết bị nội thất ô tô₫ 49.630/ KG

SBS Globalprene® 3546 LCY TAIWAN
Trong suốtHàng gia dụngGiày dép₫ 57.590/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.500/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.310/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.720/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 224.900/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 263.680/ KG

SEPS YH-4052 SINOPEC HUNAN
Cảm ứng tốtCao phục hồi Soft₫ 88.800/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.740/ KG

SPS XAREC™ D921 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 69.800/ KG

SPS XAREC™ S834 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 69.800/ KG

SPS XAREC™ D-14 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 77.550/ KG

SPS XAREC™ D801 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 77.550/ KG

SPS XAREC™ SP140 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 89.190/ KG

SPS XAREC™ C132 IDEMITSU JAPAN
Tăng cườngHàng gia dụng₫ 89.190/ KG

SPS XAREC™ S842 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 89.190/ KG

SPS XAREC™ S930 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 89.190/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 108.570/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA
Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 120.210/ KG

TPE THERMOLAST® K TC5MGZ S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Thanh khoản tốtLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong₫ 135.720/ KG