1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đèn hội close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 46.530/ KG

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

Độ bóng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủThùng chứaHộp nhựaỐng tiêm

₫ 46.530/ KG

PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 47.690/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Độ cứng caoNiêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.470/ KG

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoHộp nhựaThùng chứaBộ phận gia dụngChai nhựa

₫ 48.470/ KG

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

Tải thùng hàngĐồ chơiBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điThùng chứa

₫ 49.630/ KG

PP  M700R SINOPEC SHANGHAI

PP M700R SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThích hợp cho phụ tùng ô Vỏ pin và linh kiện điện

₫ 49.630/ KG

PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP348SK Korea Daelim Basell

Độ bóng caoPhần tường mỏngHàng gia dụngGói trung bìnhChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.410/ KG

PP  RJ500 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ500 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 50.410/ KG

PP BORMOD™ HF955MO BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HF955MO BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoHàng gia dụng

₫ 51.180/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.180/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 52.350/ KG

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 53.510/ KG

PP HOSTALEN  PF062-2 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  PF062-2 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.510/ KG

PP Hifax® HKG 339N C12616 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® HKG 339N C12616 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.510/ KG

PP Hostacom HYG 400-2 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hostacom HYG 400-2 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.510/ KG

PP Hifax® HKG 339N BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® HKG 339N BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.510/ KG

PP HOSTALEN  SB224-1 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  SB224-1 LYONDELLBASELL HOLAND

Tăng cườngThiết bị sân vườnThiết bị cỏĐồ chơiHàng thể thao

₫ 60.490/ KG

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

Độ bóng caoPhụ kiện dụng cụ điệnBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 63.980/ KG

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

Độ cứng caoNội thấtThiết bị gia dụng nhỏThiết bị điệnBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫ 63.980/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.370/ KG

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.370/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.370/ KG

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.140/ KG

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.140/ KG

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.140/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 68.250/ KG

PP GLOBALENE®  PF0110 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PF0110 LCY TAIWAN

Tác động caoĐồ nội thấtHàng thể thao

₫ 96.940/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.570/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 116.330/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.110/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN53G50HSLR BK083 DUPONT SHENZHEN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩm

₫ 174.490/ KG

PPA Grivory®  GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 174.490/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 193.880/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 193.880/ KG

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 193.880/ KG

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 193.920/ KG

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 201.640/ KG

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 201.640/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.270/ KG