1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô gương nhà ở close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  S65 SHANDONG LEIDE

TPU S65 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 68.930/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 69.700/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 77.450/ KG

TPU  BTH-64D EVERMORE TAIWAN

TPU BTH-64D EVERMORE TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpNắp chaiĐóng gói

₫ 100.680/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 164.580/ KG

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® N 75A 12P 000 CN BASF SHANGHAI

Chống tia cực tímỐngĐóng góiHàng thể thao

₫ 282.690/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 178.130/ KG

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 182.000/ KG

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 185.880/ KG

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.620/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 65.830/ KG

ABS  H-2938 KUMHO KOREA

ABS H-2938 KUMHO KOREA

GươngThiết bị điện

₫ 84.420/ KG

ASA Luran®S  778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA

Chống va đập caoGương chiếu hậu

₫ 92.940/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.240/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.640/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 32.920/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.610/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.080/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

Độ bền caophimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.080/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 36.790/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoVỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 39.110/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.530/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 49.570/ KG

K(Q)胶 K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

K(Q)胶 K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủCốcĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 87.520/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.530/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.500/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.270/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 40.270/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 40.350/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.580/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 40.660/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.660/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim

₫ 41.010/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.430/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.550/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.530/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.530/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.530/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.470/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Dòng chảy caoTúi đóng góiphim

₫ 49.570/ KG