1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô gương nhà ở close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 79.560/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 186.130/ KG

PC  LN-3010RM TEIJIN JAPAN

PC LN-3010RM TEIJIN JAPAN

Chống cháyDiode phát sángỨng dụng chiếu sángGương

₫ 96.940/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.900/ KG

PLA  FY804 ANHUI BBCA

PLA FY804 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcTúi đóng góiTrang chủ

₫ 88.480/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoĐóng gói containerChuyển đổi Rack

₫ 96.940/ KG

PP  K9935 SHAANXI YCZMYL

PP K9935 SHAANXI YCZMYL

Hiệu suất cách nhiệtVỏ điệnSợiĐóng gói phim

₫ 37.230/ KG

PP  HP500P YANTAI WANHUA

PP HP500P YANTAI WANHUA

Dòng chảy trung bìnhBao bì thực phẩmĐóng gói cứngNội thấtTrang chủ

₫ 37.230/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Copolymer không chuẩnĐóng gói phimống (

₫ 37.230/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ

₫ 38.000/ KG

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

Sức mạnh caoĐóng góiĐóng gói cứngTrang chủ

₫ 39.550/ KG

PP  CUN448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUN448 SSL SOUTH AFRICA

Chức năng tĩnh điệnLinh kiện điệnTrang trí ngoại thất ô tôNội thất xe hơiHộp đóng gói

₫ 41.100/ KG

PP Formolene®  2535A FPC USA

PP Formolene®  2535A FPC USA

Chống va đập caoSản phẩm tường mỏngVật tư đóng góiĐồ thể thao.

₫ 41.100/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.100/ KG

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HM648T Korea Daelim Basell

CốcNắp và một số sản phẩm tưChủ yếu dùng để sản xuất Đóng gói DVD

₫ 41.100/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.100/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Độ bền caoDây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.100/ KG

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

Tái chếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 41.100/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

Chống cháyBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 44.980/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

Chống cháyBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 44.980/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

Chống cháyBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 44.980/ KG

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

Độ bóng caoPhụ kiện dụng cụ điệnBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 63.980/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.680/ KG

PTFE  7A X DUPONT USA

PTFE 7A X DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 765.840/ KG

PTFE  TE3859 DUPONT USA

PTFE TE3859 DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 814.310/ KG

PTFE  MP1100(粉) DUPONT USA

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 930.640/ KG

PTFE  MP1200(粉) DUPONT USA

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 930.640/ KG

PTFE  MP1400(粉) DUPONT USA

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 930.640/ KG

PTFE  850A DUPONT USA

PTFE 850A DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 930.640/ KG

PTFE  MP1000(粉) DUPONT USA

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 930.640/ KG

PTFE  MP1300(粉) DUPONT USA

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 930.640/ KG

PTFE  NP20 BK DUPONT USA

PTFE NP20 BK DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 930.640/ KG

PTFE  DISP 30 DUPONT USA

PTFE DISP 30 DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.008.190/ KG

PTFE  8A DUPONT USA

PTFE 8A DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.045.030/ KG

PTFE  6515 DUPONT USA

PTFE 6515 DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.054.720/ KG

PTFE  7A DUPONT USA

PTFE 7A DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.058.600/ KG

PTFE  6C DUPONT USA

PTFE 6C DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.085.740/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.510/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.590/ KG

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 155.110/ KG