1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô gương nhà ở close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 33.440/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 34.620/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 38.560/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 38.560/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 38.560/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.560/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.880/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 55.080/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 60.790/ KG

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 80.650/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 82.620/ KG

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 86.560/ KG

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói

₫ 53.110/ KG

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 53.110/ KG

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

PBAT LONGLITE®  ECO-A05 TAIWAN CHANGCHUN

Phân hủySản phẩm đóng góiVỏ sạcIn hàng tiêu dùngViệt

₫ 82.620/ KG

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

Thời tiết khángXử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói

₫ 53.510/ KG

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải

₫ 73.970/ KG

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

Tăng cườngLớp sợiLinh kiện điệnThiết bị y tếTúi đóng góiSản phẩm ngoài trời

₫ 86.560/ KG

PET  YS-C01 HAINAN YISHENG

PET YS-C01 HAINAN YISHENG

Lớp chai có gaChai đóng gói đồ uống có

₫ 24.790/ KG

PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Độ bền caoChai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 33.440/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

Độ nét caoỨng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 133.770/ KG

PP  K4912 SHAANXI YCZMYL

PP K4912 SHAANXI YCZMYL

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 29.510/ KG

PP  K4912 SINOPEC MAOMING

PP K4912 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 33.250/ KG

PP  K4912 SINOPEC GUANGZHOU

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 34.620/ KG

PP  F-401 SINOPEC YANGZI

PP F-401 SINOPEC YANGZI

Chống hóa chấtThiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim

₫ 35.410/ KG

PP  K4912 PETROCHINA DUSHANZI

PP K4912 PETROCHINA DUSHANZI

Độ trong suốt caoSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng

₫ 36.590/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.770/ KG

PP  EPS30R SINOPEC MAOMING

PP EPS30R SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoHàng gia dụngThiết bị điệnThiết bị gia dụngVật tư đóng góiHàng ngày.

₫ 37.770/ KG

PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

Chống tĩnh điệnThùng chứaThùngĐóng gói cứngHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.700/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 43.280/ KG

PP  D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngTrang chủphimThích hợp cho màng đóng g

₫ 44.060/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngphimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 44.060/ KG

PP  K4912 SINOPEC YANSHAN

PP K4912 SINOPEC YANSHAN

Chống tĩnh điệnTrang chủHàng gia dụngĐóng gói cứng

₫ 44.060/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trong suốtTrang chủĐóng gói phim

₫ 44.460/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 45.250/ KG

PP  V30G SINOPEC MAOMING

PP V30G SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủĐồ chơiĐể sản xuất tất cả các loĐóng gói đóng góiĐồ gia dụng.

₫ 45.640/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caophimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 46.430/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Chu kỳ hình thành nhanhGói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 47.210/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 47.210/ KG

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủĐóng gói container

₫ 48.000/ KG