1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 95.760.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫ 95.760.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫ 153.220.000/ MT

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫ 105.340.000/ MT

PP  K8003 Chiết Giang hóa dầu

PP K8003 Chiết Giang hóa dầu

Lĩnh vực ô tô

₫ 36.770.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-3H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-3H Thụy Sĩ EMS

Phụ tùng ô tô

₫ 183.860.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-3H1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-3H1 Thụy Sĩ EMS

Phụ tùng ô tô

₫ 191.520.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 153.220.000/ MT

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫ 187.690.000/ MT

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫ 201.100.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15AS BK Đài Loan

ABS TAIRILAC®  AG15AS BK Đài Loan

Phụ tùng ô tô

₫ 44.050.000/ MT

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu

Lĩnh vực ô tô

₫ 48.650.000/ MT

ABS STAREX®  SF-0505 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  SF-0505 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ tùng ô tô

₫ 60.520.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-726 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-726 Chimei Đài Loan

Ứng dụng ô tô

₫ 63.200.000/ MT

ABS UMG ABS® 3001MG2A Nhật Bản UMG

ABS UMG ABS® 3001MG2A Nhật Bản UMG

Phụ tùng ô tô

₫ 65.120.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-726M Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-726M Chimei Đài Loan

Lĩnh vực ô tô

₫ 65.120.000/ MT

ABS  EF-378 Hàn Quốc LG

ABS EF-378 Hàn Quốc LG

Ứng dụng ô tô

₫ 75.080.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 90.010.000/ MT

ABS  AF-312F Hàn Quốc LG

ABS AF-312F Hàn Quốc LG

Ứng dụng ô tô

₫ 91.930.000/ MT

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG

Lĩnh vực ô tô

₫ 92.310.000/ MT

ABS  AF-368 93638 Hàn Quốc LG

ABS AF-368 93638 Hàn Quốc LG

Ứng dụng ô tô

₫ 95.760.000/ MT

ABS Novodur®  H702 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  H702 Anh Mỹ.

Lĩnh vực ô tô

₫ 105.340.000/ MT

ABS CYCOLAC™  G360-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  G360-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 107.250.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-767 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-767 Chimei Đài Loan

Phụ tùng ô tô

₫ 111.080.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR23-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR23-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 122.570.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 153.220.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™  LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS/PC CYCOLAC™  LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 126.400.000/ MT

ABS/PMMA  0500 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA 0500 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ tùng ô tô

₫ 68.950.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0950 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0950 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ tùng ô tô

₫ 70.860.000/ MT

ASA KIBILAC®  PW-997 Chimei Đài Loan

ASA KIBILAC®  PW-997 Chimei Đài Loan

Lĩnh vực ô tô

₫ 83.890.000/ MT

ASA Luran®S  777K BK25991 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ASA Luran®S  777K BK25991 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

Ứng dụng ô tô

₫ 88.100.000/ MT

ASA  ASAXCG20 Kumho, Hàn Quốc

ASA ASAXCG20 Kumho, Hàn Quốc

Lĩnh vực ô tô

₫ 94.230.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 103.420.000/ MT

ASA Luran®S  KR2861-1C BASF Đức

ASA Luran®S  KR2861-1C BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫ 153.220.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 90.010.000/ MT

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫ 98.820.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 99.590.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 103.420.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫ 103.420.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng ô tô

₫ 103.420.000/ MT