1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT CELANEX® 3300HR Seranis Hoa Kỳ
Lĩnh vực ô tô₫ 113.610.000/ MT

PBT Cristin® HR5015F NC010 DuPont Mỹ
Ứng dụng ô tô₫ 126.230.000/ MT

PBT KEPEX® 3300M Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc
Lĩnh vực ô tô₫ 128.140.000/ MT

PBT DURANEX® 330HR-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 133.880.000/ MT

PBT VALOX™ HR426-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 140.380.000/ MT

PBT Cristin® SK665FR DuPont Mỹ
Phụ tùng ô tô₫ 144.970.000/ MT

PBT NOVADURAN™ 5010GN6-20ES-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 210.380.000/ MT

PBT LNP™ STAT-KON™ WX11322-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Phụ tùng ô tô₫ 459.020.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-8391 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 60.440.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R GY7D231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 60.440.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Lĩnh vực ô tô₫ 71.910.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Lĩnh vực ô tô₫ 84.150.000/ MT

PC INFINO® EN-1052W FWA096 Lotte Chemical Hàn Quốc
Công nghiệp ô tô₫ 87.980.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 95.630.000/ MT

PC LEXAN™ 505RU WH8E261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phụ tùng ô tô₫ 99.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 75.740.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 99.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ LG9000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 105.190.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-GY6026 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 114.370.000/ MT

PC/PBT 5502 NAN YA TAIWAN
Ứng dụng ô tô₫ 89.890.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X5600HP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng ô tô₫ 103.280.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X6800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 110.930.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X8300MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 111.690.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Ứng dụng ô tô₫ 114.750.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X5630P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 133.910.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X5630Q Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 79.950.000/ MT

PC/PET XYLEX™ CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 83.770.000/ MT

PC/PET IUPILON™ MB2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Phụ tùng ô tô₫ 91.420.000/ MT

PC/PET IUPILON™ MB2106 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Phụ tùng ô tô₫ 91.420.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
Lĩnh vực ô tô₫ 107.100.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 114.750.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 114.750.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 114.750.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 114.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
Lĩnh vực ô tô₫ 114.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 124.700.000/ MT

PEI ULTEM™ AUT200 BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Ứng dụng ô tô₫ 459.020.000/ MT

PMMA PARAPET™ HR1000L Coca-Cola Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 99.450.000/ MT

PMMA PLEXIGLAS® V825 BK 58015 Mỹ Acoma
Lĩnh vực ô tô₫ 153.010.000/ MT

PMMA Altuglas® V825A 461 Acoma Hàn Quốc
Lĩnh vực ô tô₫ 221.860.000/ MT