1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA SUMIPEX®  MH Hóa học Sumitomo Singapore

PMMA SUMIPEX®  MH Hóa học Sumitomo Singapore

Bóng đèn xe hơiTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 72.690.000/ MT

PMMA SUMIPEX®  MHUL Hóa học Sumitomo Singapore

PMMA SUMIPEX®  MHUL Hóa học Sumitomo Singapore

Bóng đèn xe hơiTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 80.350.000/ MT

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Bóng đèn xe hơiTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PP  HG41-BK Hàn Quốc GS

PP HG41-BK Hàn Quốc GS

Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Lĩnh vực ô tô

₫ 46.680.000/ MT

PP  HG41-NP Hàn Quốc GS

PP HG41-NP Hàn Quốc GS

Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Lĩnh vực ô tô

₫ 46.680.000/ MT

PP  EPH312 Name

PP EPH312 Name

Trang chủPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThiết bị nội thất ô tôBảng điều khiển ô tôMáy giặtGhế ngồi

₫ 36.730.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP7855E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP7855E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 40.560.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963.804/ MT

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 420.880.000/ MT

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 440.010.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 466.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F6 Hà Lan DSM

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫ 191.340.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW363 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW363 Hà Lan DSM

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫ 210.440.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3006G-50D Thành Đô Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3006G-50D Thành Đô Đông Lệ

Ứng dụng ô tôNhà ở

₫ 135.830.000/ MT

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TS-V0 BK Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 153.050.000/ MT

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫ 153.050.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 Dupont Nhật Bản

Phụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.700.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSM-30/2 NA Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 114.790.000/ MT

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

PA66/PTFE Grilon®  TSG30-4 LF15 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tôHồ sơ

₫ 229.570.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010GN6-15M8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010GN6-15M8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Nắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 77.290.000/ MT

PBT Arnite®  TV4 241 SN BK Hà Lan DSM

PBT Arnite®  TV4 241 SN BK Hà Lan DSM

Lĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 113.640.000/ MT

PBT Arnite®  TV4 220 Hà Lan DSM

PBT Arnite®  TV4 220 Hà Lan DSM

Lĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 113.640.000/ MT

PBT  451E-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT 451E-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫ 113.640.000/ MT

PBT Arnite®  TV4 240 Hà Lan DSM

PBT Arnite®  TV4 240 Hà Lan DSM

Lĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 122.440.000/ MT

PBT Arnite®  TV4 260 SF Hà Lan DSM

PBT Arnite®  TV4 260 SF Hà Lan DSM

Thùng chứaLĩnh vực ô tô

₫ 134.680.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010N6-X3 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010N6-X3 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Nắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 172.180.000/ MT

PBT Arnite®  TV4 260S Hà Lan DSM

PBT Arnite®  TV4 260S Hà Lan DSM

Lĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 172.180.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010N6 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010N6 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Nắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 191.310.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  V4860HR BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng ô tôTrang chủ

₫ 241.820.000/ MT

PBT/ABS LUMAX®  GN5006FC IA56 Quảng Châu LG

PBT/ABS LUMAX®  GN5006FC IA56 Quảng Châu LG

Ứng dụng ô tôNhà ở

₫ 76.520.000/ MT

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 66.960.000/ MT

PC INFINO® BC-1088-K24102 Đông Quan Lotte

PC INFINO® BC-1088-K24102 Đông Quan Lotte

Phụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 95.660.000/ MT

PC INFINO®  BC-1088-K24102 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  BC-1088-K24102 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 99.480.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5301F Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5301F Hàn Quốc LG

Trang chủỨng dụng ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1760-7100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 68.830.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.660.000/ MT