1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PP LNP™ LUBRICOMP™  MFXL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ LUBRICOMP™  MFXL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 76.670.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 84.340.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UF1008HS-NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UF1008HS-NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 111.170.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 111.170.000/ MT

PPA Grivory®  FE11468 Mỹ EMS

PPA Grivory®  FE11468 Mỹ EMS

Ứng dụng ô tô

₫ 134.170.000/ MT

PPA Grivory®  XT3674  BK 9915 Châu Á EMS

PPA Grivory®  XT3674 BK 9915 Châu Á EMS

Ứng dụng ô tô

₫ 134.170.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 138.010.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4026A-FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4026A-FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 149.510.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 153.340.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1007 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1007 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 153.340.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL4026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 153.340.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-03320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-03320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 159.480.000/ MT

PPA LNP™ STAT-KON™  UCF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ STAT-KON™  UCF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 164.080.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4023A EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4023A EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 164.080.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-6H1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-6H1 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng ô tô

₫ 172.510.000/ MT

PPA Zytel®  HIN59G55 LNSF BK DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HIN59G55 LNSF BK DuPont Mỹ

Phụ tùng ô tô

₫ 172.510.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1122 EXP Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1122 EXP Solvay Mỹ

Phụ tùng ô tô

₫ 172.510.000/ MT

PPA Grivory®  XT3580 Mỹ EMS

PPA Grivory®  XT3580 Mỹ EMS

Ứng dụng ô tô

₫ 172.510.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-4133L-BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-4133L-BK324 Solvay Mỹ

Phụ tùng ô tô

₫ 189.760.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 199.340.000/ MT

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ tùng ô tô

₫ 76.670.000/ MT

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  EX130-770 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phụ tùng ô tô

₫ 95.840.000/ MT

PPO NORYL™  PX1007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 103.510.000/ MT

PPO NORYL™  PX0844-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX0844-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 122.670.000/ MT

PPO NORYL™  V01525 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V01525 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫ 136.090.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFC08-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFC08-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫ 115.010.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  ER010247-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  ER010247-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng ô tô

₫ 115.010.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 122.670.000/ MT

PPS  BJ-40 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS BJ-40 Tứ Xuyên Đắc Dương

Phụ tùng ô tô

₫ 122.670.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  OTF2AXXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  OTF2AXXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 122.670.000/ MT

PPS Torelina®  A130MX04 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A130MX04 Thâm Quyến Toray

Phụ tùng ô tô

₫ 130.340.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 130.340.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 134.170.000/ MT

PPS  T2010A NC Wu Yu Nhật Bản

PPS T2010A NC Wu Yu Nhật Bản

Phụ tùng ô tô

₫ 134.170.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ3000 BK Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ3000 BK Nhật Bản DIC

Phụ tùng ô tô

₫ 138.010.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OF004A BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OF004A BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 145.670.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 145.670.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  RN0110011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  RN0110011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 149.130.000/ MT

PPS LNP™ KONDUIT™  OX11314 8M2D001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ KONDUIT™  OX11314 8M2D001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tô

₫ 149.510.000/ MT

PPS  K531A1 Nhật Bản tỏa sáng

PPS K531A1 Nhật Bản tỏa sáng

Phụ tùng ô tô

₫ 161.010.000/ MT