1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 3413R 8G7A1932 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 84.340.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 84.340.000/ MT

PC IUPILON™ S-3000UR 9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Lĩnh vực ô tô₫ 84.340.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 88.170.000/ MT

PC IUPILON™ GBV-2020R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 88.170.000/ MT

PC TARFLON™ RY2200 Nhật Bản tỏa sáng
Ứng dụng ô tô₫ 88.170.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 88.170.000/ MT

PC TAIRILITE® AC3610 Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫ 91.240.000/ MT

PC 8110-6 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Lĩnh vực ô tô₫ 95.840.000/ MT

PC TAIRILITE® AC3610 BK Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫ 95.840.000/ MT

PC IUPILON™ N-5R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 103.510.000/ MT

PC IUPILON™ FPR4500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 103.510.000/ MT

PC IUPILON™ FPR4500 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 103.510.000/ MT

PC TARFLON™ G2530 BK Nhật Bản tỏa sáng
Lĩnh vực ô tô₫ 103.510.000/ MT

PC LEXAN™ 121-31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng ô tô₫ 107.340.000/ MT

PC TARFLON™ G-2530 Nhật Bản tỏa sáng
Lĩnh vực ô tô₫ 107.340.000/ MT

PC IUPILON™ BCB-990A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 114.240.000/ MT

PC IUPILON™ S-3000UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 115.010.000/ MT

PC IUPILON™ S-3085 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 115.010.000/ MT

PC LEXAN™ XHT2141 GY8D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 115.010.000/ MT

PC LEXAN™ LG9000-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 118.840.000/ MT

PC PANLITE® L-1225LM Đế quốc Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 122.670.000/ MT

PC LEXAN™ 131R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 124.970.000/ MT

PC Makrolon® 1695 551022 Costron, Bỉ (Bayer)
Ứng dụng ô tô₫ 138.010.000/ MT

PC LEXAN™ XHT2141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 147.590.000/ MT

PC LEXAN™ XHT2141 NA7D005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 152.580.000/ MT

PC TARFLON™ LEV1700 Nhật Bản tỏa sáng
Ứng dụng ô tô₫ 153.340.000/ MT

PC Makrolon® 1695 Costron Đức (Bayer)
Lĩnh vực ô tô₫ 172.510.000/ MT

PC IUPILON™ CGF1212VF BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 180.180.000/ MT

PC Makrolon® A 1695 551022 Costron Đức (Bayer)
Ứng dụng ô tô₫ 191.680.000/ MT

PC LEXAN™ XHT2141-NA7D005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 214.680.000/ MT

PC IUPILON™ KS3230UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng ô tô₫ 318.180.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4100 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn
Lĩnh vực ô tô₫ 58.650.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321A Ninh Ba Chiết Giang gió lớn
Lĩnh vực ô tô₫ 65.170.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321 BK001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn
Lĩnh vực ô tô₫ 66.320.000/ MT

PC/ABS TRILOY® 230NH NA 6201W Thượng Hải Tam Dưỡng
Phụ tùng ô tô₫ 68.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ LG9000 GY1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 84.340.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ LG9000-BK1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 84.340.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-100L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 87.400.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-100 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Lĩnh vực ô tô₫ 93.540.000/ MT