1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ô tô/Phương tiện giao thô close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 195.830/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 207.570/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

Sức mạnh tan chảy trung bHàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 219.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 281.990/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 352.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 372.070/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 234.990/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 321.150/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 109.660/ KG

TPV Santoprene™ 101-64BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-64BK CELANESE USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngÔ tô bụi CoverMáy giặtĐóng góiCơ hoànhLĩnh vực ứng dụng hàng tiLinh kiện điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 115.150/ KG

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnCơ hoànhPhụ kiện ốngBản lề sự kiệnBộ phận gia dụngPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện ốngCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnBộ phận gia dụng

₫ 117.500/ KG

TPV Santoprene™ 101-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-87 CELANESE USA

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng ô tôỨng dụng điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện ốngCơ hoànhBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôBản lề sự kiệnỨng dụng ngoài trờiCác bộ phận dưới mui xe ôLinh kiện điện

₫ 125.330/ KG

TPV Santoprene™ 101-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-80 CELANESE USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng ô tôỨng dụng điệnPhụ kiện ốngMáy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiCơ hoànhLinh kiện điệnỨng dụng ngoài trờiĐóng gói

₫ 129.240/ KG

TPV Santoprene™ 101-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-64 CELANESE USA

Kháng hóa chấtTrang chủỨng dụng ô tôỨng dụng điệnMáy giặtĐóng góiCơ hoànhLĩnh vực ứng dụng hàng tiLinh kiện điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ kiện ốngBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 129.240/ KG

TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA

Kháng hóa chấtỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủBộ phận gia dụngCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện ốngLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 140.560/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Chống va đập caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 65.010/ KG

PP GLOBALENE®  Globalene 75F4-2 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  Globalene 75F4-2 LCY TAIWAN

Độ cứng caoThiết bị gia dụng nhỏTiêmTrang chủTrang chủ

₫ 38.770/ KG

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7414 EXXONMOBIL USA

Copolymer chống va đậpLĩnh vực ô tôHợp chấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.510/ KG

PP  DY-W1825RT PETROCHINA DUSHANZI

PP DY-W1825RT PETROCHINA DUSHANZI

Độ trong suốt caoĐèn chiếu sángỐng tiêmTrang chủ

₫ 43.860/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

Mềm mạiHàng tiêu dùngỨng dụng điệnTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 281.990/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 254.570/ KG

TPU  69M88 BAODING BANGTAI

TPU 69M88 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt

₫ 74.410/ KG

TPU  69M92 BAODING BANGTAI

TPU 69M92 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép

₫ 74.410/ KG

TPV  10-55A SHANDONG DAWN

TPV 10-55A SHANDONG DAWN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 117.500/ KG

TPV  6135N DSM HOLAND

TPV 6135N DSM HOLAND

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng công nghiệp

₫ 137.080/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.360/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.320/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.570/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 41.120/ KG

LLDPE  TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

LLDPE TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

Tiêm tường mỏngNhà cung cấp Masterbatch

₫ 39.170/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 137.080/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 234.990/ KG

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 88.120/ KG

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 105.750/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 142.950/ KG