1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 45.020/ KG

PP  F300M SINOPEC MAOMING

PP F300M SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 45.020/ KG

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

Bề mặt hoàn thiện caoTrang trí ngoại thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhim co lạiphim

₫ 45.020/ KG

PP  F5606-GD SINOPEC YANSHAN

PP F5606-GD SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệt độ thấpphim

₫ 45.790/ KG

PP PRIME POLYPRO  F327BV PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  F327BV PRIME POLYMER JAPAN

phim

₫ 45.790/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caophimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 45.790/ KG

PP  TF430 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủDiễn viên phim

₫ 45.790/ KG

PP RANPELEN  SFC-650BT LOTTE KOREA

PP RANPELEN  SFC-650BT LOTTE KOREA

Độ nét caophimTrang chủ

₫ 46.180/ KG

PP YUPLENE®  R140H SK KOREA

PP YUPLENE®  R140H SK KOREA

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 46.570/ KG

PP RANPELEN  SFC-750M LOTTE KOREA

PP RANPELEN  SFC-750M LOTTE KOREA

Đồng trùng hợp baphimTrang chủ

₫ 46.570/ KG

PP COSMOPLENE®  FS3011E TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS3011E TPC SINGAPORE

Độ cứng caophimTrang chủ

₫ 48.510/ KG

PP  K1712 SINOPEC YANSHAN

PP K1712 SINOPEC YANSHAN

Chịu được tác động nhiệt phimVật liệu tấm

₫ 48.510/ KG

PP YUPLENE®  R150L SK KOREA

PP YUPLENE®  R150L SK KOREA

Trong suốtphim

₫ 48.510/ KG

PP Moplen  EC3400 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EC3400 LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýTrang chủphim

₫ 48.510/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.510/ KG

PP Moplen  HP480S BASELL THAILAND

PP Moplen  HP480S BASELL THAILAND

Dễ dàng xử lýTrang chủphim

₫ 48.900/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.900/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 49.670/ KG

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 50.450/ KG

PP COSMOPLENE®  FS5612 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS5612 TPC SINGAPORE

phim

₫ 50.840/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

Ổn định nhiệtphimBộ phim kéo dài hai chiềuphim

₫ 51.230/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 51.230/ KG

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

thổi phimDiễn viên phim

₫ 52.390/ KG

PP SEETEC  T3410 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  T3410 LG CHEM KOREA

Chống va đập caophim

₫ 52.390/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 52.390/ KG

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm

₫ 52.390/ KG

PP  RF450 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF450 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủTrang chủphim

₫ 52.390/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.500/ KG

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

Dễ dàng xử lýTrang chủphim

₫ 56.270/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.440/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.020/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.090/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.090/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 100.120/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 100.120/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 174.640/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 174.640/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 186.280/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 194.040/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 213.440/ KG