1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim close
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 102.320/ KG

PC INFINO®  NH-3200 FW9661 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 FW9661 Samsung Cheil South Korea

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 110.190/ KG

PC INFINO®  NH-3200 K24333 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 K24333 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyThiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 110.190/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 110.190/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 112.160/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 114.130/ KG

PC PANLITE® K-1300 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300 TEIJIN JAPAN

Chống mài mònphimPhụ tùng ống

₫ 114.130/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 122.000/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 122.780/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 140.490/ KG

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

Khử trùng hơi nướcphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 334.510/ KG

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330KZ ZHENJIANG CHIMEI

PC/ABS WONDERLOY®  PC-330KZ ZHENJIANG CHIMEI

Mùi thấpphimPhụ tùng ô tô

₫ 60.210/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7914 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7914 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 80.680/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7940 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7940 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 80.680/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 94.450/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 123.970/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng ô tôỨng dụng răngỨng dụng điện tửphimPhụ tùng động cơThiết bị y tếNhà ởĐóng góiỐng

₫ 2.321.890/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Sức mạnh caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.361.240/ KG

PET JADE  CZ-302 JIANGSU SANFAME

PET JADE  CZ-302 JIANGSU SANFAME

Trong suốtphim

₫ 31.480/ KG

PET  CZ-328 JIANGSU SANFAME

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME

Độ cứng caophimSản phẩm tường mỏng

₫ 32.270/ KG

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

Dễ dàng xử lýTrang chủTrang chủphimThùng chứaChai lọĐồ chơi

₫ 74.380/ KG

PHA  EM10080 SHANDONG ECOMANN

PHA EM10080 SHANDONG ECOMANN

Độ bền cơ học tốtthổi phim

₫ 116.880/ KG

PHA  EM10080(粉) SHANDONG ECOMANN

PHA EM10080(粉) SHANDONG ECOMANN

Độ bền cơ học tốtthổi phim

₫ 125.930/ KG

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

Độ nhớt caophimSợi

₫ 84.570/ KG

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

Phân hủy sinh họcphimBọtKhay đứng

₫ 106.260/ KG

POE  SE5999SS EXXONMOBIL USA

POE SE5999SS EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtTrang chủphim

₫ 53.130/ KG

POE Vistamaxx™  VM6202 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  VM6202 EXXONMOBIL USA

Chống sốcphimTrang chủ

₫ 59.030/ KG

POE EXACT™  8210 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8210 EXXONMOBIL USA

Tăng cườngphim

₫ 62.570/ KG

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim

₫ 62.970/ KG

POE Queo™ 8210 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 8210 BOREALIS EUROPE

Giảm nhiễuphimBọt

₫ 62.970/ KG

POE  0230 EXXONMOBIL USA

POE 0230 EXXONMOBIL USA

Chống sốcphimTrang chủ

₫ 62.970/ KG

POE EXACT™  5062 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  5062 EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaTrang chủphim

₫ 62.970/ KG

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

Chống thủy phânChất kết dínhphim

₫ 62.970/ KG

POE Queo™ 8203 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 8203 BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệt độ thấpBọtphim

₫ 62.970/ KG

POE  9182 EXXONMOBIL USA

POE 9182 EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTrang chủphim

₫ 62.970/ KG

POE Vistamaxx™  8230 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  8230 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtTrang chủphim

₫ 62.970/ KG

POE  0203 BOREALIS EUROPE

POE 0203 BOREALIS EUROPE

Chống cháyBọtphim

₫ 62.970/ KG

POE Vistamaxx™  2120 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  2120 EXXONMOBIL USA

Chống sốcphimTrang chủ

₫ 62.970/ KG

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Dòng chảy caophimChất kết dính

₫ 70.840/ KG

POE Vistamaxx™  VM3020 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  VM3020 EXXONMOBIL USA

Chống sốcphimTrang chủ

₫ 98.390/ KG