1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ép đùn phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

Mật độ thấpcăng bọcphim

₫ 39.350/ KG

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

Độ bóng caophim

₫ 39.350/ KG

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

Dễ dàng xử lýphim

₫ 40.140/ KG

LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệt độ thấpphimMicro đấtPhim in màu

₫ 41.320/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 41.720/ KG

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

Ổn định nhiệtphim

₫ 41.720/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 43.290/ KG

LLDPE  YLF-1801 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI

Độ bóng caophim

₫ 44.080/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU

Chống mài mònphim

₫ 46.440/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2038 STYRON US

Độ cứng caophim

₫ 47.220/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim

₫ 47.220/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FU149M SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FU149M SK KOREA

Sức mạnh xé tốtphim

₫ 49.590/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FV149M SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FV149M SK KOREA

Độ bóng caophim

₫ 49.980/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 90.510/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caophimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 29.320/ KG

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-10CB EXXONMOBIL USA

Tác động caophimTrang chủ

₫ 29.320/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 29.320/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 31.090/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 31.480/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 34.630/ KG

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophim

₫ 36.010/ KG

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 37.390/ KG

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim

₫ 37.780/ KG

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018LA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống tia cực tímphim

₫ 38.570/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimTrang chủVỏ sạc

₫ 38.570/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 38.570/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 38.570/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.570/ KG

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

MVLDPE Eanble™ 2010ME EXXONMOBIL USA

Tác động caoTrang chủphim

₫ 39.350/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 41.320/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

Độ bền caocăng bọc phimphim

₫ 43.290/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

Sức mạnh chống va đậpTúi rácTrang chủTrang chủphim

₫ 44.080/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 44.860/ KG

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

Trong suốtphim

₫ 48.010/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 49.190/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 49.190/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 49.190/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 50.290/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 55.100/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 92.480/ KG